THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 17/9/2025: Giá xuất khẩu bật tăng

THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 17/9/2025: Giá xuất khẩu bật tăng
Ngày đăng: 17/09/2025
Mục lục

    Theo thông tin mới nhất từ Báo Kinh Tế và Đô Thị, thị trường giá lúa gạo hôm nay ngày 17/9/2025 tại Đồng bằng sông Cửu Long nhìn chung ổn định, biên độ dao động không lớn. Nguồn cung ra thị trường nhỏ giọt do nông dân thu hoạch lai rai, trong khi thương lái hỏi mua cầm chừng. Giá lúa phổ biến vẫn duy trì mặt bằng đã hình thành từ cuối tuần trước, chỉ chênh lệch nhẹ giữa các giống.

    THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 17/9/2025: Giá xuất khẩu bật tăng

     

    Có thể bạn quan tâm:

     

    Thị Trường Giá Lúa Hôm Nay Ngày 17/9

    Giống Lúa

    Giá Mua

    (VNĐ/kg)

    Tăng (+)

    Giảm (-)

    Giá Mua Hôm Qua

    (VNĐ/kg)

    Lúa IR 504

    5.000 - 5.100 5.000 - 5.100

    Lúa Đài Thơm 8

    5.700 - 5.800 5.700 - 5.800

    Lúa OM 5451

    5.900 - 6.000 - 5.900 - 6.000

    Lúa OM 380

    5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

    Lúa OM 18

    5.600 - 5.800 5.600 - 5.800

    Lúa Nàng Hoa 9

    6.000 - 6.200

    -

    6.000 - 6.200

    Diễn biến địa phương:

    • An Giang: Nông dân chào giá cao, thương lái mua cầm chừng.

    • Đồng Tháp: Nguồn cung nhỏ giọt, thị trường giao dịch trầm lắng.

    • Vĩnh Long: Giao dịch hạn chế, giá duy trì ổn định.

    • Cần Thơ: Lúa Thu Đông được giữ giá, thương lái thu mua nhỏ lẻ.

    • Cà Mau: Thị trường chậm, giá không biến động nhiều.

    • Tây Ninh (Long An cũ): Giao dịch thưa thớt, giá neo ổn định.

    Tại Đồng bằng sông Cửu Long, thị trường lúa tươi nhìn chung vẫn giữ giá. Dù nguồn cung từ vụ Thu Đông bắt đầu nhỏ giọt, song thương lái có phần dè dặt trong thu mua do chênh lệch giữa giá nông dân đưa ra và khả năng hấp thụ của thị trường. Giao dịch diễn ra chậm rãi, không tạo sóng lớn về giá.

    Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:

    • Lúa IR 50404: 5.000 – 5.100 đồng/kg

    • Lúa OM 18: 5.600 – 5.800 đồng/kg

    • Lúa Đài Thơm 8: 5.700 – 5.800 đồng/kg

    • Lúa OM 5451: 5.900 – 6.000 đồng/kg

    • Lúa Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200 đồng/kg

    • Lúa OM 308: 5.700 – 5.900 đồng/kg

    1. Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay

     

    Thị Trường Giá Gạo Hôm Nay Ngày 17/9

    Giá Gạo

    Giá Bán Tại Chợ

    (đồng/kg)

    Tăng (+)

    Giảm (-)

    Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

    Nếp ruột

    17.000 - 18.000

    -

    16.000 - 18.000

    Gạo thường

    13.000 - 14.000

    - 13.000 - 14.000

    Gạo Nàng Nhen

    28.000

    -

    28.000

    Gạo thơm thái hạt dài

    20.000 - 22.000

    -

    20.000 - 22.000

    Gạo thơm Jasmine

    16.000 - 18.000

    -

    16.000 - 18.000

    Gạo Hương Lài

    22.000

    -

    22.000

    Gạo trắng thông dụng

    16.000

    -

    16.000

    Gạo Nàng Hoa

    21.000

    -

    21.000

    Gạo Sóc thường

    16.000 - 17.000

    -

    16.000 - 17.000

    Gạo Sóc Thái

    20.000

    -

    20.000

    Gạo thơm Đài Loan

    20.000

    -

    20.000

    Gạo Nhật

    22.000

    -

    22.000

    Giá gạo trong nước hôm nay tiếp tục đi ngang. Các loại gạo nguyên liệu chủ lực duy trì mặt bằng quen thuộc, trong đó IR 504 và CL 555 giữ mức 8.000 – 8.100 đồng/kg. Thị trường tiêu thụ nội địa không có nhiều biến động, sức mua chậm, trong khi các chợ lẻ vẫn giữ giá bình ổn nhằm thu hút người tiêu dùng.

    Tình hình tại địa phương:

    • An Giang: Giao dịch thưa, kho mua duy trì giá cũ.

    • Đồng Tháp (Sa Đéc, Lấp Vò, An Cư): Lượng hàng về ít, thị trường chậm.

    • Vĩnh Long: Giao dịch cầm chừng, giá giữ ổn định.

    Thị Trường Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 17/9

    Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

    • Gạo nguyên liệu IR 504: 8.000 – 8.100 đồng/kg

    • Gạo nguyên liệu CL 555: 8.000 – 8.100 đồng/kg

    • Gạo nguyên liệu OM 380: 7.450 – 7.550 đồng/kg

    • Gạo nguyên liệu OM 18: 8.500 – 8.600 đồng/kg

    • Gạo nguyên liệu OM 5451: 7.700 – 7.900 đồng/kg

    • Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg

    • Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 – 9.000 đồng/kg

    Thị Trường Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 17/9

    Giá bán lẻ gạo tại chợ:

    • Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg (cao nhất)

    • Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg

    • Gạo thường: 13.000 – 14.000 đồng/kg

    • Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg

    • Gạo Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg

    • Gạo thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg

    • Gạo thơm Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg

    • Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg

    • Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg

    • Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg

    • Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg

    Thị Trường Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 17/9

    Giá phụ phẩm:

    • Tấm IR 504: 7.300 – 7.400 đồng/kg

    • Cám gạo: 8.000 – 9.000 đồng/kg

     

    Thị Trường Giá Nếp Hôm Nay Ngày 17/9

    Giống Nếp

    Giá mua của thương lái (đồng/kg)

    Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

    Nếp IR 4625 tươi 7.300 – 7.500

    -

    Nếp 3 tháng khô 9.600 – 9.700

    -

    Nếp IR 4625 khô

    9.500 – 9.700 -

    Thị trường nếp trong nước vẫn lặng sóng. Các loại nếp truyền thống được thương lái thu mua ổn định, giá duy trì quanh mức trung bình những ngày qua. Giao dịch nhỏ lẻ, nguồn hàng ra thị trường hạn chế, chưa có biến động mới đáng kể.

    Có thể bạn quan tâm:

     

    Thị Trường Giá Gạo Xuất Khẩu Hôm Nay Ngày 17/9

    Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), thị trường xuất khẩu đang cho thấy tín hiệu tích cực:

    • Gạo thơm 5% tấm: 445 – 450 USD/tấn (+5 USD)

    • Gạo Jasmine: 496 – 498 USD/tấn (+2 USD)

    • Gạo 100% tấm: 318 – 322 USD/tấn (ổn định)

    Xu hướng này cho thấy nhu cầu nhập khẩu gạo Việt Nam tiếp tục gia tăng, đặc biệt ở phân khúc gạo thơm, góp phần củng cố vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

    Thị trường lúa gạo ngày 17/9/2025 khắc họa bức tranh trái chiều giữa trong nước và quốc tế. Trong khi giá lúa gạo nội địa giữ mức ổn định với giao dịch cầm chừng, thì giá xuất khẩu lại ghi nhận đà tăng, phản ánh nhu cầu thế giới đang nhỉnh hơn.

    Sự ổn định trong nước mang lại lợi ích cho người tiêu dùng, trong khi mức tăng ở thị trường quốc tế mở ra cơ hội cho doanh nghiệp xuất khẩu. Nếu xu hướng này tiếp tục, gạo Việt Nam sẽ có thêm lợi thế để mở rộng thị phần, đặc biệt ở phân khúc gạo thơm chất lượng cao.

    Nguồn: Kinh Tế và Đô Thị

    Zalo
    Hotline