THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 22/9/2025: Giao dịch vắng lặng

THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 22/9/2025: Giao dịch vắng lặng
Ngày đăng: 22/09/2025
Mục lục

    Theo thông tin mới nhất từ Báo Kinh Tế và Đô Thị, thị trường giá lúa gạo hôm nay ngày 22/9/2025 tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục giữ giá ổn định. Nguồn hàng còn lại không nhiều, nông dân chủ yếu tiêu thụ nhỏ lẻ, thương lái không mặn mà nhập thêm. Điều này khiến giá lúa gần như “chững” lại, không có sự thay đổi đáng kể so với cuối tuần.

    THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 22/9/2025: Giao dịch vắng lặng

     

    Có thể bạn quan tâm:

     

    Thị Trường Giá Lúa Hôm Nay Ngày 22/9

    Giống Lúa

    Giá Mua

    (VNĐ/kg)

    Tăng (+)

    Giảm (-)

    Giá Mua Hôm Qua

    (VNĐ/kg)

    Lúa IR 504

    5.000 - 5.100 5.000 - 5.100

    Lúa Đài Thơm 8

    5.700 - 5.800 5.700 - 5.800

    Lúa OM 5451

    5.900 - 6.000 - 5.900 - 6.000

    Lúa OM 380

    5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

    Lúa OM 18

    5.600 - 5.800 5.600 - 5.800

    Lúa Nàng Hoa 9

    6.000 - 6.200

    -

    6.000 - 6.200

    Diễn biến địa phương:

    • Hoạt động mua bán tại An Giang và các tỉnh lân cận diễn ra thưa thớt.

    • Nguồn cung lúa Hè Thu giảm dần, thị trường tiêu thụ chậm.

    • Giá thu mua giữ ở mức ổn định, không xuất hiện hiện tượng tăng hay giảm bất thường.

    Thị trường lúa tươi tại Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục giữ giá ổn định. Nguồn hàng còn lại không nhiều, nông dân chủ yếu tiêu thụ nhỏ lẻ, thương lái không mặn mà nhập thêm. Điều này khiến giá lúa gần như “chững” lại, không có sự thay đổi đáng kể so với cuối tuần.

    Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:

    • IR 50404 (tươi): 5.000 – 5.100 đồng/kg

    • OM 18 (tươi): 5.600 – 5.800 đồng/kg

    • Đài Thơm 8 (tươi): 5.700 – 5.800 đồng/kg

    • OM 5451 (tươi): 5.900 – 6.000 đồng/kg

    • Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200 đồng/kg

    • OM 308 (tươi): 5.700 – 5.900 đồng/kg

    1. Cập nhật Bảng giá Giá Gạo ST25 hôm nay

     

    Thị Trường Giá Gạo Hôm Nay Ngày 22/9

    Giá Gạo

    Giá Bán Tại Chợ

    (đồng/kg)

    Tăng (+)

    Giảm (-)

    Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

    Nếp ruột

    17.000 - 18.000

    -

    16.000 - 18.000

    Gạo thường

    13.000 - 14.000

    - 13.000 - 14.000

    Gạo Nàng Nhen

    28.000

    -

    28.000

    Gạo thơm thái hạt dài

    20.000 - 22.000

    -

    20.000 - 22.000

    Gạo thơm Jasmine

    16.000 - 18.000

    -

    16.000 - 18.000

    Gạo Hương Lài

    22.000

    -

    22.000

    Gạo trắng thông dụng

    16.000

    -

    16.000

    Gạo Nàng Hoa

    21.000

    -

    21.000

    Gạo Sóc thường

    16.000 - 17.000

    -

    16.000 - 17.000

    Gạo Sóc Thái

    20.000

    -

    20.000

    Gạo thơm Đài Loan

    20.000

    -

    20.000

    Gạo Nhật

    22.000

    -

    22.000

    Giá gạo nguyên liệu và thành phẩm trên thị trường nội địa giữ nguyên mặt bằng giá. Nhu cầu từ thương lái và nhà máy xay xát ở mức thấp, chủ yếu chỉ thu mua các đơn hàng đã ký trước. Thị trường chợ lẻ cũng đi ngang, sức mua tiêu dùng ổn định, không có biến động lớn.

    Tình hình tại địa phương:

    • Gạo nguyên liệu xuất khẩu IR504/OM380: nguồn hàng khan hiếm, giá ổn định.

    • Các loại gạo chất lượng cao khác vẫn giữ giá, ít giao dịch sôi động.

    • Nhiều doanh nghiệp duy trì mua nhỏ lẻ để cân đối hàng tồn kho.

    Thị Trường Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 22/9

    Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

    • IR 504 nguyên liệu: 8.100 – 8.200 đồng/kg

    • CL 555 nguyên liệu: 8.150 – 8.250 đồng/kg

    • OM 380 nguyên liệu: 7.450 – 7.550 đồng/kg

    • OM 18 nguyên liệu: 8.500 – 8.600 đồng/kg

    • OM 5451 nguyên liệu: 7.700 – 7.900 đồng/kg

    • OM 380 thành phẩm: 8.800 – 9.000 đồng/kg

    • IR 504 thành phẩm: 9.500 – 9.700 đồng/kg

    Thị Trường Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 22/9

    Giá bán lẻ gạo tại chợ:

    • Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg (cao nhất thị trường chợ lẻ)

    • Hương Lài: 22.000 đồng/kg

    • Gạo thường: 13.000 – 14.000 đồng/kg

    • Thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg

    • Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg

    • Thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg

    • Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg

    • Trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg

    • Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg

    • Sóc Thái: 20.000 đồng/kg

    • Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg

    Thị Trường Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 22/9

    Giá phụ phẩm:

    • Tấm OM 504: 7.350 – 7.450 đồng/kg

    • Cám gạo: 8.000 – 9.000 đồng/kg

     

    Thị Trường Giá Nếp Hôm Nay Ngày 22/9

    Giống Nếp

    Giá mua của thương lái (đồng/kg)

    Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

    Nếp IR 4625 tươi 7.300 – 7.500

    -

    Nếp 3 tháng khô 9.600 – 9.700

    -

    Nếp IR 4625 khô

    9.500 – 9.700 -

    Hiện tại, thị trường nếp không ghi nhận biến động mới. Giá nếp duy trì quanh mức đã hình thành từ cuối tuần trước. Các loại nếp chủ yếu tiêu thụ nội địa, ít biến động do nhu cầu ổn định. (Số liệu chi tiết sẽ được cập nhật khi có thông báo chính thức từ địa phương).

    Có thể bạn quan tâm:

     

    Thị Trường Giá Gạo Xuất Khẩu Hôm Nay Ngày 22/9

    Thị trường xuất khẩu có chuyển biến tích cực. Sau giai đoạn giảm giữa tuần, giá gạo Việt Nam đã tăng trở lại, đặc biệt ở các dòng gạo thơm và gạo chất lượng cao. Đây là tín hiệu tích cực cho doanh nghiệp xuất khẩu, trong bối cảnh nhu cầu từ các thị trường châu Á và châu Phi có dấu hiệu khởi sắc.

    • Gạo thơm 5% tấm: 440 – 465 USD/tấn

    • Gạo 100% tấm: 318 – 322 USD/tấn

    • Gạo Jasmine: 449 – 453 USD/tấn

    Ngày 22/9/2025, thị trường lúa gạo trong nước duy trì trạng thái trầm lắng. Giá lúa, gạo nguyên liệu, gạo thành phẩm và phụ phẩm đều đi ngang, không có biến động mạnh. Dù nguồn cung giảm, nhưng nhu cầu thu mua cũng ở mức thấp khiến thị trường “án binh bất động”.

    Điểm sáng duy nhất đến từ thị trường xuất khẩu, khi giá gạo Việt Nam đã có bước tăng trở lại. Đây có thể là tiền đề giúp doanh nghiệp kỳ vọng đơn hàng mới trong thời gian tới, dù thị trường nội địa vẫn còn khá im ắng.

    Nguồn: Kinh Tế và Đô Thị

    Zalo
    Hotline