THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 23/10/2025: Giao dịch ổn định cuối tuần
Theo thông tin mới nhất từ Báo Kinh Tế và Đô Thị, thị trường giá lúa gạo hôm nay ngày 23/10/2025 tại Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận thị trường trong nước tiếp tục chứng kiến giá gạo giảm nhẹ 100 đồng/kg, trong khi giá gạo xuất khẩu giảm 1 USD/tấn so với đầu tuần. Mặc dù sức mua vẫn yếu, nhưng giao dịch lúa tại một số địa phương đã bắt đầu khởi sắc hơn, cho thấy tín hiệu phục hồi nhẹ của thị trường nông sản sau giai đoạn trầm lắng.

Thị Trường Giá Lúa Hôm Nay Ngày 23/10
|
Giống Lúa
|
Giá Mua (VNĐ/kg)
|
Tăng (+), Giảm (-)
|
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg)
|
|
Lúa IR 504
|
5.000 - 5.200 |
- |
5.000 - 5.200 |
|
Lúa Đài Thơm 8
|
5.800 - 6.000 |
- |
5.800 - 6.000 |
|
Lúa OM 5451
|
5.400 - 5.600 |
- |
5.400 - 5.600 |
|
Lúa OM 380
|
5.700 - 5.900 |
- |
5.700 - 5.900 |
|
Lúa OM 18
|
5.800 - 6.000 |
- |
5.800 - 6.000 |
|
Lúa Nàng Hoa 9
|
6.000 - 6.200 |
-
|
6.000 - 6.200 |
Diễn biến địa phương:
-
An Giang: Nông dân chào bán đều hơn, giá lúa vụ Thu Đông giữ ổn định, giao dịch chốt mua tăng nhẹ.
-
Đồng Tháp: Giao dịch cầm chừng, đầu ra còn yếu, thương lái thu mua nhỏ giọt.
-
Cần Thơ: Nguồn cung giảm, lúa vãn đồng, giá duy trì ổn định.
-
Vĩnh Long: Lúa thu hoạch ít, thương lái mua chậm, giá không thay đổi.
-
Tây Ninh: Mua bán lai rai, sức mua yếu, giá giữ nguyên.
Thị trường lúa trong nước hôm nay duy trì xu hướng ổn định, ít biến động, song không khí giao dịch đã sôi động hơn so với đầu tuần. Một số thương lái đã quay trở lại thị trường sau khi giá lúa ổn định trong nhiều ngày liên tiếp. Nguồn cung vẫn ở mức thấp do vụ Thu Đông chưa vào cao điểm, giúp giá lúa giữ được mặt bằng tương đối vững.
Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:
-
IR 50404: 5.000 – 5.200 đồng/kg
-
OM 5451: 5.400 – 5.600 đồng/kg
-
Đài Thơm 8: 5.800 – 6.000 đồng/kg
-
OM 18: 5.800 – 6.000 đồng/kg
-
Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200 đồng/kg
-
OM 308: 5.700 – 5.900 đồng/kg
Thị Trường Giá Gạo Hôm Nay Ngày 23/10
|
Giống Gạo
|
Giá Bán Tại Chợ (VNĐ/kg)
|
Tăng (+), Giảm (-)
|
Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg)
|
|
Nếp ruột
|
17.000 - 18.000
|
-
|
16.000 - 18.000
|
|
Gạo thường
|
13.000 - 14.000
|
- |
13.000 - 14.000 |
|
Gạo Nàng Nhen
|
28.000
|
-
|
28.000
|
|
Gạo thơm thái hạt dài
|
20.000 - 22.000
|
-
|
20.000 - 22.000
|
|
Gạo thơm Jasmine
|
16.000 - 18.000 |
-
|
16.000 - 18.000 |
|
Gạo Hương Lài
|
22.000
|
-
|
22.000
|
|
Gạo trắng thông dụng
|
16.000
|
- |
16.000
|
|
Gạo Nàng Hoa
|
21.000 |
-
|
21.000 |
|
Gạo Sóc thường
|
16.000 - 17.000
|
-
|
16.000 - 17.000 |
|
Gạo Sóc Thái
|
20.000
|
- |
20.000
|
|
Gạo thơm Đài Loan
|
20.000
|
-
|
20.000
|
|
Gạo Nhật
|
22.000
|
-
|
22.000
|
Giá gạo trong nước hôm nay điều chỉnh giảm nhẹ khoảng 100 đồng/kg ở một số loại nguyên liệu, đặc biệt là IR 504. Tuy nhiên, nhìn chung mặt bằng giá vẫn giữ ổn định nhờ nguồn cung không dồi dào và nhu cầu tiêu thụ nội địa vẫn đều đặn. Thị trường xuất khẩu giảm nhẹ khiến các kho xay xát thận trọng trong việc nhập hàng, dẫn đến giao dịch chậm.
Tình hình tại địa phương:
-
An Giang: Thị trường trầm lắng, các kho lớn chỉ thu mua cầm chừng, giá gạo ổn định.
-
Đồng Tháp (Lấp Vò, Sa Đéc): Gạo về ít, lượng mua hạn chế, giá ít biến động.
-
An Cư - Đồng Tháp: Giao dịch lai rai, giá duy trì bình ổn.
Thị Trường Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 23/10
Gạo nguyên liệu và thành phẩm:
-
Gạo nguyên liệu IR 504: 7.700 – 8.000 (giảm 100)
-
Gạo nguyên liệu OM 18: 8.500 – 8.600
-
Gạo nguyên liệu OM 5451: 8.100 – 8.200
-
Gạo nguyên liệu OM 380: 7.800 – 7.900
-
Gạo nguyên liệu CL 555: 8.150 – 8.250
-
Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 – 9.000
-
Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700
Thị Trường Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 23/10
Giá bán lẻ gạo tại chợ:
-
Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg
-
Hương Lài: 22.000 đồng/kg
-
Gạo thường: 13.000 – 15.000 đồng/kg
-
Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg
-
Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg
-
Gạo thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg
-
Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg
-
Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg
-
Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg
-
Sóc Thái: 20.000 đồng/kg
-
Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg
Thị Trường Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 23/10
Giá phụ phẩm:
Thị Trường Giá Nếp Hôm Nay Ngày 23/10
|
Giống Nếp
|
Giá mua của thương lái (đồng/kg)
|
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)
|
| Nếp than |
7.500 - 7.800 |
-
|
| Nếp IR 504 |
7.000 - 7.200 |
-
|
|
Nếp trắng dài
|
7.200 - 7.500 |
- |
Thị trường nếp hôm nay vẫn ổn định, giao dịch thưa thớt do nguồn cầu thấp. Giá không có nhiều thay đổi so với hôm qua.
Tình hình tiêu thụ nếp tại các tỉnh miền Tây vẫn chậm, phần lớn thương lái đang chờ giá gạo xuất khẩu phục hồi để đẩy mạnh mua hàng trở lại.
Thị Trường Giá Gạo Xuất Khẩu Hôm Nay Ngày 23/10
Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu của Việt Nam tiếp tục giảm nhẹ 1 USD/tấn so với đầu tuần. Sự điều chỉnh nhỏ này phản ánh diễn biến tương đối ổn định của thị trường quốc tế, trong bối cảnh nhu cầu từ các nước nhập khẩu lớn như Philippines và Indonesia đang chậm lại.
-
Gạo thơm 5% tấm: 420 – 435 USD/tấn
-
Gạo 100% tấm: 309 – 313 USD/tấn
-
Gạo Jasmine: 485 – 489 USD/tấn
Mức giá này vẫn giữ lợi thế cạnh tranh vừa phải so với gạo Thái Lan, dù chênh lệch đang thu hẹp. Các doanh nghiệp xuất khẩu hiện chủ yếu tập trung vào các hợp đồng đã ký, chưa có động thái chào hàng mới.
Nhìn chung, thị trường lúa gạo ngày 23/10 duy trì sự ổn định, với giá lúa đứng vững và giá gạo giảm nhẹ. Giao dịch đã cải thiện hơn so với đầu tuần, đặc biệt ở khu vực An Giang và Đồng Tháp. Tuy vậy, do ảnh hưởng từ giá xuất khẩu giảm, tâm lý thận trọng vẫn bao trùm toàn thị trường. Trong ngắn hạn, giá lúa gạo dự kiến sẽ tiếp tục đi ngang, song về dài hạn, khi bước vào cao điểm thu hoạch vụ Thu Đông và các đơn hàng xuất khẩu quay lại, thị trường có thể phục hồi trở lại trong tháng tới.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.
Nguồn: Kinh Tế và Đô Thị