THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 30/9/2025: Thị trường ổn định
Theo thông tin mới nhất từ Báo Kinh Tế và Đô Thị, thị trường giá lúa gạo hôm nay ngày 30/9/2025 giá lúa tươi ghi nhận trạng thái “đứng sóng”, chưa xuất hiện biến động đáng kể. Lượng lúa Thu Đông còn lại trên thị trường không nhiều, dẫn đến sức mua yếu và giao dịch thưa thớt. Các thương lái tỏ ra dè dặt, chủ yếu giữ giá ổn định thay vì đẩy mạnh thu gom.

Thị Trường Giá Lúa Hôm Nay Ngày 30/9
|
Giống Lúa
|
Giá Mua
(VNĐ/kg)
|
Tăng (+)
Giảm (-)
|
Giá Mua Hôm Qua
(VNĐ/kg)
|
|
Lúa IR 504
|
5.700 - 5.900 |
- |
5.700 - 5.900 |
|
Lúa Đài Thơm 8
|
6.100 - 6.200 |
- |
6.100 - 6.200 |
|
Lúa OM 5451
|
5.900 - 6.000 |
- |
5.900 - 6.000 |
|
Lúa OM 380
|
5.700 - 5.900 |
- |
5.700 - 5.900 |
|
Lúa OM 18
|
6.000 - 6.200 |
- |
6.000 - 6.200 |
|
Lúa Nàng Hoa 9
|
6.000 - 6.200 |
-
|
6.000 - 6.200 |
Diễn biến địa phương:
-
An Giang, Cần Thơ: Hoạt động mua bán mới ít, thương lái hỏi hàng dè dặt, giá giữ vững.
-
Đồng Tháp: Lúa Thu Đông gần như hết vụ, nguồn hàng mới khan hiếm, giao dịch im ắng.
-
Cà Mau: Mua bán nhỏ giọt, giá ít dịch chuyển.
-
Vĩnh Long: Giao dịch thưa thớt, giá lúa tươi duy trì mặt bằng cũ.
Thị trường lúa gạo trong nước hôm nay khá yên ắng, giao dịch thu mua diễn ra lác đác. Giá lúa tươi Thu Đông tại nhiều tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long nhìn chung đứng giá, trong khi các loại gạo nguyên liệu và thành phẩm ổn định, ít biến động. Thị trường xuất khẩu duy trì mức giá cạnh tranh, phản ánh tâm lý thận trọng của cả doanh nghiệp và thương lái.
Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:
-
IR 50404 (tươi): 4.700 – 4.900 đồng/kg
-
OM 18 (tươi): 5.400 – 5.500 đồng/kg
-
Đài Thơm 8 (tươi): 5.600 – 5.700 đồng/kg
-
OM 5451 (tươi): 5.300 – 5.400 đồng/kg
-
Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200 đồng/kg
-
OM 308 (tươi): 5.700 – 5.900 đồng/kg
Thị Trường Giá Gạo Hôm Nay Ngày 30/9
|
Giá Gạo
|
Giá Bán Tại Chợ
(đồng/kg)
|
Tăng (+)
Giảm (-)
|
Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)
|
|
Nếp ruột
|
17.000 - 18.000
|
-
|
16.000 - 18.000
|
|
Gạo thường
|
13.000 - 14.000
|
- |
13.000 - 14.000 |
|
Gạo Nàng Nhen
|
28.000
|
-
|
28.000
|
|
Gạo thơm thái hạt dài
|
20.000 - 22.000
|
-
|
20.000 - 22.000
|
|
Gạo thơm Jasmine
|
16.000 - 18.000 |
-
|
16.000 - 18.000 |
|
Gạo Hương Lài
|
22.000
|
-
|
22.000
|
|
Gạo trắng thông dụng
|
16.000
|
- |
16.000
|
|
Gạo Nàng Hoa
|
21.000 |
-
|
21.000 |
|
Gạo Sóc thường
|
16.000 - 17.000
|
-
|
16.000 - 17.000 |
|
Gạo Sóc Thái
|
20.000
|
- |
20.000
|
|
Gạo thơm Đài Loan
|
20.000
|
-
|
20.000
|
|
Gạo Nhật
|
22.000
|
-
|
22.000
|
Giá gạo trong nước hôm nay nhìn chung không có sự thay đổi đáng kể. Nhu cầu xuất khẩu vẫn chậm, khiến các nhà máy chế biến chủ động chào bán nhiều hơn để giữ nhịp tiêu thụ. Trên thị trường nội địa, giao dịch tại chợ đầu mối duy trì ở mức trung bình, giá các loại gạo thành phẩm và nguyên liệu ổn định.
Tình hình tại địa phương:
-
An Giang: Sức mua chậm, doanh nghiệp chủ động hạ nhịp bán ra để giữ cân đối.
-
Đồng Tháp (Lấp Vò, Sa Đéc, An Cư): Lượng hàng về ít, giao dịch cầm chừng, giá gạo duy trì mức cũ.
Thị Trường Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 30/9
Gạo nguyên liệu và thành phẩm:
-
Gạo nguyên liệu xuất khẩu IR 504: 8.100 – 8.250 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu CL 555: 8.150 – 8.250 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu OM 380: 7.450 – 7.550 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu OM 18: 8.500 – 8.600 đồng/kg
-
Gạo nguyên liệu OM 5451: 7.700 – 7.900 đồng/kg
-
Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 – 9.000 đồng/kg
-
Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg
Thị Trường Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 30/9
Giá bán lẻ gạo tại chợ:
-
Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg
-
Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg
-
Gạo thường: 13.000 – 15.000 đồng/kg
-
Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg
-
Gạo Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg
-
Gạo thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg
-
Gạo thơm Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg
-
Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg
-
Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg
-
Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg
-
Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg
Thị Trường Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 30/9
Giá phụ phẩm:
Thị Trường Giá Nếp Hôm Nay Ngày 30/9
|
Giống Nếp
|
Giá mua của thương lái (đồng/kg)
|
Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)
|
| Nếp IR 4625 tươi |
7.300 – 7.500 |
-
|
| Nếp 3 tháng khô |
9.600 – 9.700 |
-
|
| Nếp IR 4625 khô |
9.500 – 9.700 |
- |
Trong ngày, thị trường nếp ít biến động, giao dịch ổn định. Các loại nếp tươi và khô duy trì giá ngang bằng so với cuối tuần. Do chưa phải chính vụ, lượng hàng giao dịch còn khiêm tốn, chủ yếu phục vụ nội địa.
Thị Trường Giá Gạo Xuất Khẩu Hôm Nay Ngày 30/9
Trên thị trường quốc tế, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam giữ nguyên so với cuối tuần:
-
Gạo thơm 5% tấm: 440 – 465 USD/tấn
-
Gạo 100% tấm: 317 – 321 USD/tấn
-
Gạo Jasmine: 445 – 450 USD/tấn
Các doanh nghiệp xuất khẩu hiện vẫn duy trì chiến lược chào giá ổn định, chưa có động thái điều chỉnh mạnh do nhu cầu từ các thị trường nhập khẩu chưa tăng đột biến.
Ngày 30/9/2025, thị trường lúa gạo trong nước và xuất khẩu đều giữ xu hướng ổn định, chưa có biến động đáng chú ý. Giá lúa Thu Đông đứng giá, giao dịch thưa thớt. Gạo nguyên liệu, thành phẩm và phụ phẩm đồng loạt đi ngang, chợ lẻ bán ổn định. Trên thị trường thế giới, gạo xuất khẩu Việt Nam duy trì sức cạnh tranh nhưng nhu cầu chưa bật tăng.
Để cập nhật thêm nhiều hơn về thông tin "Giá Lúa Gạo Hôm Nay" vui lòng click xem tại đây.
Nguồn: Kinh Tế và Đô Thị