THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 4/10/2025: Gạo xuất khẩu giảm nhẹ

THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 4/10/2025: Gạo xuất khẩu giảm nhẹ
Ngày đăng: 04/10/2025
Mục lục

    Theo thông tin mới nhất từ Báo Kinh Tế và Đô Thị, thị trường giá lúa gạo hôm nay ngày 4/10/2025 tại Đồng bằng sông Cửu Long hôm nay ghi nhận sự ổn định tại nhiều địa phương Đồng bằng sông Cửu Long, tuy nhiên sức mua của thương lái vẫn chậm, lượng giao dịch hạn chế. Giá lúa tươi duy trì quanh mức cũ, trong khi giá gạo nguyên liệu xuất khẩu biến động nhẹ. Đáng chú ý, thị trường xuất khẩu giảm từ 1 – 2 USD/tấn, phản ánh sự cạnh tranh lớn hơn tại các thị trường nhập khẩu.

    THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 4/10/2025: Gạo xuất khẩu giảm nhẹ

     

    Có thể bạn quan tâm:

     

    Thị Trường Giá Lúa Hôm Nay Ngày 4/10

    Giống Lúa

    Giá Mua (VNĐ/kg)

    Tăng (+), Giảm (-)

    Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg)

    Lúa IR 504

    5.000 - 5.200 - 5.000 - 5.200

    Lúa Đài Thơm 8

    5.800 - 6.000 - 5.800 - 6.000

    Lúa OM 5451

    5.400 - 5.600 - 5.400 - 5.600

    Lúa OM 380

    5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

    Lúa OM 18

    5.800 - 6.000 - 5.800 - 6.000

    Lúa Nàng Hoa 9

    6.000 - 6.200

    -

    6.000 - 6.200

    Diễn biến địa phương:

    • An Giang: Nhiều thương lái ngừng thu mua, giao dịch ngưng trệ.

    • Cà Mau: Mua bán lai rai, giá duy trì ổn định.

    • Cần Thơ: Lượng thương lái hỏi mua rất ít, thị trường giao dịch vẫn chậm.

    • Đồng Tháp: Giao dịch nhỏ giọt, thương lái chọn đồng mua, giá chững.

    • Vĩnh Long: Giao dịch lai rai, giá ít biến động.

    Thị trường lúa tươi tiếp tục trầm lắng khi bước vào đầu vụ Thu Đông. Giá các loại lúa phổ biến như IR 50404, OM 5451, OM 18, Đài Thơm 8… duy trì ổn định trong biên độ hẹp. Thương lái hạn chế mua vào, nhiều nơi ghi nhận tình trạng “ngưng mua chờ giá”. Mặc dù vậy, các giống lúa chất lượng cao như Nàng Hoa 9 vẫn giữ được mức giá cao, thể hiện sức hút đối với thị trường tiêu thụ.

    Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:

    • IR 50404 (tươi): 5.000 – 5.200 đồng/kg

    • OM 5451 (tươi): 5.400 – 5.600 đồng/kg

    • Đài Thơm 8 (tươi): 5.800 – 6.000 đồng/kg

    • OM 18 (tươi): 5.800 – 6.000 đồng/kg

    • Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200 đồng/kg

    • OM 308 (tươi): 5.700 – 5.900 đồng/kg

     

    Thị Trường Giá Gạo Hôm Nay Ngày 4/10

    Giống Gạo

    Giá Bán Tại Chợ (VNĐ/kg)

    Tăng (+), Giảm (-)

    Giá Mua Hôm Qua (VNĐ/kg)

    Nếp ruột

    17.000 - 18.000

    -

    16.000 - 18.000

    Gạo thường

    13.000 - 14.000

    - 13.000 - 14.000

    Gạo Nàng Nhen

    28.000

    -

    28.000

    Gạo thơm thái hạt dài

    20.000 - 22.000

    -

    20.000 - 22.000

    Gạo thơm Jasmine

    16.000 - 18.000

    -

    16.000 - 18.000

    Gạo Hương Lài

    22.000

    -

    22.000

    Gạo trắng thông dụng

    16.000

    -

    16.000

    Gạo Nàng Hoa

    21.000

    -

    21.000

    Gạo Sóc thường

    16.000 - 17.000

    -

    16.000 - 17.000

    Gạo Sóc Thái

    20.000

    -

    20.000

    Gạo thơm Đài Loan

    20.000

    -

    20.000

    Gạo Nhật

    22.000

    -

    22.000

    Giá gạo nguyên liệu và thành phẩm nhìn chung ổn định, ngoại trừ một số khu vực Đồng Tháp có xu hướng giảm nhẹ do lượng hàng ít và giao dịch yếu. Các nhà máy và thương lái chào bán nhiều nhưng lượng mua vẫn ở mức thấp. Trái ngược với tình trạng chậm ở đầu ra, giá gạo tại chợ lẻ duy trì vững vàng, phản ánh nhu cầu tiêu thụ trong nước vẫn ổn định.

    Tình hình tại địa phương:

    • An Giang: Giao dịch yếu, giá cơ bản không thay đổi.

    • Lấp Vò (Đồng Tháp): Hàng ít, giá chững.

    • Sa Đéc (Đồng Tháp): Gạo nguyên liệu giảm nhẹ, mua bán cầm chừng.

    • An Cư (Đồng Tháp): Hàng về nhỏ giọt, giao dịch chậm, giá ổn định.

    Thị Trường Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 4/10

    Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

    • Gạo nguyên liệu xuất khẩu OM 380: 7.900 – 8.000 đồng/kg

    • Gạo nguyên liệu xuất khẩu OM 5451: 8.300 – 8.400 đồng/kg

    • Gạo nguyên liệu xuất khẩu IR 504: 8.100 – 8.250 đồng/kg

    • Gạo nguyên liệu CL 555: 8.150 – 8.250 đồng/kg

    • Gạo nguyên liệu OM 18: 8.500 – 8.600 đồng/kg

    • Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 – 9.000 đồng/kg

    • Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg

    Thị Trường Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 4/10

    Giá bán lẻ gạo tại chợ:

    • Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg

    • Hương Lài: 22.000 đồng/kg

    • Gạo thường: 13.000 – 15.000 đồng/kg

    • Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg

    • Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg

    • Thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg

    • Thơm Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg

    • Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg

    • Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg

    • Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg

    • Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg

    Thị Trường Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 4/10

    Giá phụ phẩm:

    • Tấm OM 5451: 7.240 – 7.350 đ/kg

    • Cám: 9.000 – 10.000 đ/kg

    • Mặt bằng chung: 7.250 – 9.000 đ/kg

     

    Thị Trường Giá Nếp Hôm Nay Ngày 4/10

    Giống Nếp

    Giá mua của thương lái (đồng/kg)

    Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

    Nếp IR 4625 tươi 7.300 – 7.500

    -

    Nếp 3 tháng khô 9.600 – 9.700

    -

    Nếp IR 4625 khô

    9.500 – 9.700 -

    Thị trường nếp chưa có biến động mới. Giá các loại nếp phổ biến vẫn giữ ổn định, phục vụ chủ yếu cho nhu cầu chế biến và tiêu thụ nội địa. Dự kiến, khi nhu cầu tăng trở lại trong các dịp cuối năm, mặt hàng này có thể ghi nhận sự sôi động hơn.

    Có thể bạn quan tâm:

     

    Thị Trường Giá Gạo Xuất Khẩu Hôm Nay Ngày 4/10

    Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu ghi nhận giảm nhẹ so với ngày trước:

    • Gạo thơm 5% tấm: 440 – 465 USD/tấn (ổn định)

    • Gạo 100% tấm: 315 – 319 USD/tấn (giảm 2 USD/tấn)

    • Gạo Jasmine: 495 – 499 USD/tấn (giảm 1 USD/tấn)

    Việc giảm giá này phần nào cho thấy áp lực cạnh tranh ngày càng cao trên thị trường quốc tế, đặc biệt khi các nước xuất khẩu gạo lớn khác đang đẩy mạnh nguồn cung.

    Ngày 4/10/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận trạng thái giao dịch trầm lắng, giá nhìn chung ít biến động. Ở mặt hàng lúa tươi, nhiều địa phương thương lái giảm nhịp thu mua, một số nơi gần như ngưng giao dịch, khiến thị trường tiêu thụ khá chậm. Với gạo nguyên liệu và thành phẩm, giá duy trì ổn định, chỉ có một vài chủng loại giảm nhẹ, trong khi tại các chợ lẻ giá bán vẫn giữ mức quen thuộc, đáp ứng ổn định cho nhu cầu tiêu dùng nội địa. Ở nhóm phụ phẩm, mức giá không thay đổi nhiều, dao động quanh khung quen thuộc từ các ngày trước. Trên thị trường xuất khẩu, gạo Việt giảm nhẹ 1 – 2 USD/tấn, phản ánh áp lực cạnh tranh gia tăng từ các đối thủ trong khu vực, tuy nhiên phân khúc gạo thơm và Jasmine vẫn giữ được giá trị, trở thành điểm tựa quan trọng duy trì lợi thế và uy tín của gạo Việt Nam trên bản đồ thế giới.

    Nguồn: Kinh Tế và Đô Thị

    Zalo
    Hotline