Sản phẩm

Tin tức

Hỏi đáp

THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 30/08/2025: Gạo nguyên liệu bật tăng

Theo thông tin mới nhất từ Báo Kinh Tế và Đô Thị, thị trường giá lúa gạo hôm nay ngày 30/8/2025 ghi nhận sự phân hóa rõ rệt: trong khi giá lúa tươi tại ruộng ổn định, thì giá gạo nguyên liệu xuất khẩu có sự bứt phá, đặc biệt với nhóm CL 555 và OM 5451. Tại các chợ lẻ, giá gạo bán ra vẫn giữ nguyên, phản ánh nhu cầu tiêu dùng ổn định.

 

Có thể bạn quan tâm:

Thị Trường Giá Lúa Hôm Nay Ngày 30/8

Giống Lúa

Giá Mua

(VNĐ/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua

(VNĐ/kg)

Lúa IR 504

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa Đài Thơm 8

6.100 - 6.200 - 6.100 - 6.200

Lúa OM 5451

5.900 - 6.000 - 5.900 - 6.000

Lúa OM 380

5.700 - 5.900 - 5.700 - 5.900

Lúa OM 18

6.000 - 6.200 - 6.000 - 6.200

Lúa Nàng Hoa 9

6.000 - 6.200

-

6.000 - 6.200

Diễn biến địa phương:

  • An Giang: Lúa Thu Đông có lượng chào bán, giá nhích nhẹ nhưng không đáng kể.

  • Cần Thơ: Giao dịch trầm lắng, thu mua ở mức thấp, giá đi ngang.

  • Đồng Tháp: Nhu cầu với lúa Thu Đông hạn chế, nông dân vẫn giữ giá bán vững.

  • Cà Mau: Hoạt động mua mới hạn chế, giá duy trì ổn định.

  • Tây Ninh (Long An cũ): Lúa Hè Thu cuối vụ, giao dịch thưa thớt, giá cơ bản bình ổn.

Thị trường lúa ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục giữ nhịp ổn định. Nông dân vẫn duy trì mức chào bán quen thuộc, trong khi thương lái thu mua nhỏ giọt, không tạo ra biến động đáng kể. Một số vùng có giao dịch mới, song mức giá không thay đổi so với hôm qua.

Chi tiết giá lúa tươi hôm nay như sau:

  • Lúa OM 18 (tươi): 6.000 – 6.200 đồng/kg

  • Lúa IR 50404 (tươi): 5.700 – 5.900 đồng/kg

  • Lúa OM 5451 (tươi): 5.900 – 6.000 đồng/kg

  • Lúa Đài Thơm 8 (tươi): 6.100 – 6.200 đồng/kg

  • Lúa Nàng Hoa 9: 6.000 – 6.200 đồng/kg

  • Lúa OM 308 (tươi): 5.700 – 5.900 đồng/kg

 

Thị Trường Giá Gạo Hôm Nay Ngày 30/8

Giá Gạo

Giá Bán Tại Chợ

(đồng/kg)

Tăng (+)

Giảm (-)

Giá Mua Hôm Qua (đồng/kg)

Nếp ruột

17.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo thường

13.000 - 14.000

- 13.000 - 14.000

Gạo Nàng Nhen

28.000

-

28.000

Gạo thơm thái hạt dài

20.000 - 22.000

-

20.000 - 22.000

Gạo thơm Jasmine

16.000 - 18.000

-

16.000 - 18.000

Gạo Hương Lài

22.000

-

22.000

Gạo trắng thông dụng

16.000

-

16.000

Gạo Nàng Hoa

21.000

-

21.000

Gạo Sóc thường

16.000 - 17.000

-

16.000 - 17.000

Gạo Sóc Thái

20.000

-

20.000

Gạo thơm Đài Loan

20.000

-

20.000

Gạo Nhật

22.000

-

22.000

Thị trường gạo ghi nhận diễn biến trái chiều: giá gạo nguyên liệu xuất khẩu tăng mạnh, đặc biệt ở nhóm OM 5451 và CL 555, trong khi các loại gạo thành phẩm và gạo bán lẻ vẫn giữ nguyên. Đây được xem là tín hiệu tích cực cho xuất khẩu, khi nhu cầu mua từ doanh nghiệp và đối tác nước ngoài tăng dần.

Tình hình tại địa phương:

  • An Giang: Lúa gạo có lượng hàng mới, giá biến động nhẹ ở nhóm gạo nguyên liệu.

  • Cần Thơ: Thị trường chậm, giao dịch nhỏ lẻ, giá gạo thành phẩm ổn định.

  • Đồng Tháp: Các kho mua dè dặt, chỉ chọn hàng chất lượng cao, giá không tăng thêm.

  • Cà Mau & Tây Ninh: Giao dịch cầm chừng, lượng hàng lưu thông thấp.

Thị Trường Giá Gạo Nguyên Liệu và Thành Phẩm Hôm Nay 30/8

Gạo nguyên liệu và thành phẩm:

  • Gạo nguyên liệu CL 555: 7.700 – 7.800 đồng/kg (tăng 200 đồng/kg)

  • Gạo nguyên liệu OM 5451: 7.700 – 7.900 đồng/kg (tăng 300 đồng/kg)

  • Gạo nguyên liệu IR 504: 8.500 – 8.600 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 380: 8.200 – 8.300 đồng/kg

  • Gạo nguyên liệu OM 18: 9.600 – 9.700 đồng/kg

  • Gạo thành phẩm OM 380: 8.800 – 9.000 đồng/kg

  • Gạo thành phẩm IR 504: 9.500 – 9.700 đồng/kg

Thị Trường Giá Gạo Tại Các Chợ Lẻ Hôm Nay Ngày 30/8

Giá bán lẻ gạo tại chợ:

  • Gạo Nàng Nhen: 28.000 đồng/kg

  • Gạo Hương Lài: 22.000 đồng/kg

  • Gạo thường: 13.000 – 14.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Thái hạt dài: 20.000 – 22.000 đồng/kg

  • Gạo Nàng Hoa: 21.000 đồng/kg

  • Gạo thơm Đài Loan: 20.000 đồng/kg

  • Gạo Jasmine: 16.000 – 18.000 đồng/kg

  • Gạo trắng thông dụng: 16.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc thường: 16.000 – 17.000 đồng/kg

  • Gạo Sóc Thái: 20.000 đồng/kg

  • Gạo Nhật: 22.000 đồng/kg

Thị Trường Mặt Hàng Gạo Phụ Phẩm Hôm Nay Ngày 30/8

Giá phụ phẩm:

  • Tấm OM 5451: 7.200 – 7.300 đồng/kg

  • Cám: 8.000 – 9.000 đồng/kg

 

Thị Trường Giá Nếp Hôm Nay Ngày 30/8

Giống Nếp

Giá mua của thương lái (đồng/kg)

Tăng/giảm so với hôm qua (đồng/kg)

Nếp Long An (khô)

9.800 - 10.000

-

Nếp Long An (tươi)

7.800 - 8.000

-

Nếp An Giang (khô)

9.700 - 9.900 -

Nếp An Giang (tươi)

7.700 - 7.900

-

Thị trường nếp không có thay đổi mới. Giá các loại nếp phổ biến vẫn ổn định quanh mức trung bình. Nhu cầu thị trường chưa có đột biến, chủ yếu phục vụ nội địa. Các chuyên gia dự báo giá nếp có thể tăng trong quý IV, khi bước vào mùa cao điểm sản xuất thực phẩm và bánh kẹo phục vụ Tết Nguyên đán.

Có thể bạn quan tâm:

 

Thị Trường Giá Gạo Xuất Khẩu Hôm Nay Ngày 30/8

Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam hôm nay giữ ổn định, đi ngang so với hôm qua. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam:

  • Gạo thơm 5% tấm: 455 – 460 USD/tấn

  • Gạo Jasmine: 545 – 549 USD/tấn

  • Gạo 100% tấm: 333 – 337 USD/tấn

Ngày 30/8/2025 cho thấy giá lúa nội địa vẫn ổn định, không có biến động đáng kể. Trong khi đó, giá gạo nguyên liệu xuất khẩu tăng mạnh, phản ánh nhu cầu quốc tế gia tăng và khả năng cạnh tranh tốt của gạo Việt Nam.

Tại thị trường nội địa, giá bán lẻ giữ nguyên, chứng tỏ sức mua tiêu dùng vẫn ổn định. Với xu hướng này, ngành gạo trong nước có triển vọng tích cực trong những tháng cuối năm, đặc biệt khi bước vào cao điểm tiêu thụ và xuất khẩu.

Nguồn: Báo Kinh Tế và Đô Thị

Bài viết khác

THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 29/08/2025: Thị trường trầm lắng

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 29/8/2025 tiếp tục ở trạng thái giao dịch chậm, nhiều địa phương ghi nhận lượng mua bán thấp. Giá lúa tươi, gạo nguyên liệu và thành phẩm nhìn chung giữ mức bình ổn, ít biến động so với những ngày trước. Trong khi đó, giá gạo tại các chợ bán lẻ và trên thị trường xuất khẩu cũng đi ngang, phản ánh xu hướng chững lại của toàn ngành.

THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 28/08/2025: Giao dịch chậm

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 28/8 ghi nhận xu hướng giảm nhẹ ở một số chủng loại, đặc biệt là gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu. Dù vậy, phần lớn các loại lúa vẫn duy trì ổn định. Giao dịch mua bán ở nhiều địa phương chưa sôi động, chủ yếu ở mức cầm chừng. Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo Việt Nam tiếp tục hạ nhiệt so với cuối tuần trước.

THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 27/08/2025: Gạo nguyên liệu giảm mạnh

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 27/8/2025 ghi nhận nhiều biến động trái chiều. Giá một số loại gạo nguyên liệu xuất khẩu tiếp tục giảm sâu, trong khi giá lúa tại ruộng nhìn chung duy trì ổn định, giao dịch lại khá chậm. Ở các chợ lẻ, giá gạo bán ra gần như đi ngang, cho thấy sự phân hóa rõ nét giữa khâu sản xuất và tiêu thụ.

THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 26/08/2025: Gạo xuất khẩu giảm sâu

Thị trường lúa gạo ngày 26/8/2025 ghi nhận những tín hiệu trái chiều rõ rệt. Trong khi giá lúa nội địa chững lại hoặc giảm nhẹ do nhu cầu yếu, thì giá một số loại gạo nguyên liệu xuất khẩu lại quay đầu giảm mạnh sau chuỗi ngày đứng giá. Giao dịch trên thị trường trầm lắng, phản ánh đúng bức tranh cung – cầu thực tế tại nhiều vùng trồng trọng điểm.

THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 25/08/2025: Giao dịch cầm chừng

Ngày 25/8/2025, thị trường lúa gạo trong nước tiếp tục đi ngang, giá ít biến động so với cuối tuần. Giao dịch mua bán chậm, nguồn cung về kho giảm, trong khi nhu cầu tiêu thụ từ thương lái và doanh nghiệp chưa tăng mạnh. Điều này khiến cả lúa, gạo và phụ phẩm duy trì mức giá ổn định, chưa có tín hiệu bứt phá.

THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 23/08/2025: Thị trường chững lại

Thị trường lúa gạo trong nước ngày 23/8/2025 tiếp tục giữ xu hướng “đi ngang”. Giá cả nhìn chung ổn định ở cả mảng lúa tươi, gạo nguyên liệu, gạo thành phẩm và gạo bán lẻ. Tuy nhiên, sức mua của thương lái và kho hàng vẫn còn yếu, khiến thị trường trở nên khá trầm lắng.

THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 22/08/2025: Thị trường ổn định

Ngày 22/8/2025, thị trường lúa gạo nội địa ghi nhận diễn biến ổn định, không có biến động lớn so với hôm qua. Nguồn cung lúa cuối vụ khan hiếm, giao dịch mới chậm lại, trong khi giá gạo tại thị trường xuất khẩu duy trì mức ổn định. Đây là tín hiệu cho thấy thị trường đang ở giai đoạn cân bằng, chờ đợi nguồn cung vụ mới.

THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 21/08/2025: Xuất khẩu biến động mạnh

Ngày 21/8/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận sự ổn định ở nhóm lúa, trong khi giá gạo nguyên liệu xuất khẩu biến động trái chiều, tăng giảm 50 – 100 đồng/kg. Đáng chú ý, giá gạo xuất khẩu Việt Nam điều chỉnh giảm 3 – 5 USD/tấn ở một số chủng loại, tạo khác biệt rõ so với những ngày trước.

THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 20/08/2025: Giá gạo nguyên liệu tăng

Ngày 20/8/2025, thị trường lúa gạo trong nước ghi nhận biến động trái chiều: giá lúa tại ruộng cơ bản ổn định do nguồn cung cuối vụ còn ít, trong khi giá một số loại gạo nguyên liệu phục vụ xuất khẩu tiếp tục tăng thêm 50 – 100 đồng/kg. Giao dịch nội địa vẫn chậm nhịp, song thị trường xuất khẩu giữ vững mức giá cạnh tranh.

THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 19/08/2025: Một số loại gạo tăng giá nhẹ

Ngày 19/8/2025, thị trường lúa gạo nội địa ghi nhận diễn biến trái chiều: trong khi giá lúa giữ ổn định, một số loại gạo nguyên liệu xuất khẩu tăng từ 50 – 100 đồng/kg. Lượng lúa cuối vụ tại nhiều địa phương không còn dồi dào, sức mua chậm lại. Thị trường xuất khẩu giữ nguyên giá so với cuối tuần.

THỊ TRƯỜNG GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 18/08/2025: Thị trường đi ngang

Thị trường lúa gạo ngày 18/8/2025 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long nhìn chung giữ trạng thái ổn định. Giao dịch thu mua khá trầm lắng, nguồn cung về ít, giá các loại lúa – gạo chưa ghi nhận biến động lớn so với cuối tuần trước. Dù thị trường xuất khẩu giữ mức giá ổn định, sức mua nội địa vẫn khá chậm, cho thấy xu hướng bình ổn trong ngắn hạn.

GIÁ LÚA GẠO HÔM NAY NGÀY 16/08/2025: Lúa Thơm Giảm Nhẹ

Tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long, giá lúa gạo ngày 16/8 đi ngang ở hầu hết các phân khúc. Lúa tươi cơ bản giữ giá, riêng lúa thơm giảm nhẹ do sức mua yếu. Gạo nguyên liệu, thành phẩm và xuất khẩu không thay đổi nhiều so với hôm qua, phản ánh tâm lý chờ đợi của cả nông dân lẫn thương lái.